• Plancher.
    Sàn bê-tông
    plancher en béton;
    Sàn ván
    plancher de planches; parquet;
    Sàn toa xe
    plancher dun wagon;
    Sàn miệng
    (giải phẫu học) plancher buccal
    ván sàn
    planchéiage.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X