• Planche
    Ván thùng
    planches à tonneau
    Sàn ván
    sol en planches
    Lát ván
    garnir d'un assemblage de planches; planchéier
    Lit de planches
    Cercueil
    Cho người chết vào ván
    mettre le corps d'un mort dans un cercueil
    tham ván bán thuyền
    tout nouveau, tout beau
    ván đã đóng thuyền
    les jeux sont faits; le sort en est jeté
    (đánh bài, đánh cờ; thể dục thể thao) manche; jeu; partie (d'échecs); set (de ping-pong, de tennis, de volley-ball)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X