• (đường sắt) wagon ; fourgon.
    Toa hành khách
    wagon de voyageurs ;
    Toa chở hàng
    wagon de marchandises ;
    Toa chở súc vật
    fourgon à bestiaux ;
    Toa hành
    wagon à bagages ; fourgon ;
    Toa bưu điện
    wagon-poste.
    (địa phương) ordonnance.
    Thầy thuốc cho toa
    le médicin prescrit une ordonnance.
    Trémie (d'un tarare)
    Hotte (d'une cheminée de cuisine).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X