• (cũng như sành xốp) fa…ence.
    Grès
    đồ sành
    fa…ence; fa…encerie;
    Giả sành
    fa…encé;
    sành
    fa…encerie;
    Rán sành ra mỡ
    faire des économies de bouts de chandelle; être avare;
    Thợ làm đồ sành
    fa…encier.
    Connaisseur; expert.
    Sành về nhạc
    connaisseur en musique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X