• Composer; produire (une oeuvre).
    Sáng tác thơ
    composer des vers.
    Production; oeuvre; ouvrage.
    Một sáng tác giá trị
    une production de valeur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X