• Traiter; soigner.
    Trị bệnh lao
    traiter la tuberculose.
    Réprimer; mater.
    Trị một cuộc nổi dậy
    réprimer (mater) une insurrection.
    Lutter contre; extirper; détruire.
    Trị lụt
    lutte contre les effets d'une inondation
    Trị cỏ dại
    extirper (détruire) les mauvaises herbes.
    Punir; châtier.
    Trị kẻ tội
    châtier un coupable;
    Trị thằng nghịch ngợm
    punir un enfant turbulent.
    Gouverner.
    Trị nước
    gouverner le pays
    Anti-  ; contre
    Thuốc trị ung thư
    ��remède anticancéreux;
    Thuốc trị ghẻ
    ��médicament antigaleux.
    Pacifique ; en pays
    Nước trị nhà yên
    ��pays en paix et famille tranquille.
    Chia để trị
    diviser pour régner

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X