• Éluicidé; éclairci
    làm áng tỏ
    élucider; éclaircir.
    Làm sáng tỏ một sự việc
    ��élucider une affaire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X