• Enfoncé; renfoncé.
    Mắt sâu hoắm
    des yeux enfoncés.
    Très profond.
    Vực sâu hoắm
    gouffre très profond; gouffre dune profondeur insondable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X