• Carié (en parlant des dents)
    Profond.
    Giếng sâu
    un puits profond;
    Hang sâu
    une caverne profonde ;
    Kiến thức sâu
    connaissances profondes;
    Vết thương sâu
    une blessure profonde;
    Hơi hít vào sâu
    une inspiration profonde;
    Giấc ngủ sâu
    un sommeil profond.
    Chenille; ver.
    Insecte.
    Thuốc trừ sâu
    produit qui détruit les insectes; insecticide
    con sâu làm rầu nồi canh
    gâté (rongé) par les insectes (les chenilles; les vers); véreux.
    Quả sâu
    ��fruit véreux.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X