• (động vật học) limace.
    (cũng như ốc sên) escargot.
    (địa phương) sangsue terrestre
    chậm như sên
    lent comme une limace; avec la lenteur des limaces;
    Yếu như sên
    ��très faible.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X