-
Lentement; longuement; en retard; à retardement; au ralenti
- Đi chậm
- marcher lentement
- Làm chậm
- faire longuement un travail
- Tàu đến chậm
- le train arrive en retard
- Bom nổ chậm
- bombe à retardement
- Phim chiếu chậm
- film projeté au ralenti
- chầm chậm
- (redoublement ; sens atténué)
- chậm lại
- se ralentir
- chậm mồm chậm miệng
- taciturne
- chậm nhất
- au plus tard
- thà chậm còn hơn không
- mieux vaux tard que jamais
- trâu chậm uống nước đục
- au dernier , les os
- chứng ăn chậm
- bradyphagie
- chứng mạch chậm
- bradysphygmie
- chứng nhịp thở chậm
- bradynée
- chúng nói chậm
- bradylalie
- chứng thở chậm
- brachypnée
- chứng tiêu hoá chậm
- bradypepsie
- chứng tâm thần chậm
- bradypsychie
- chứng xuất tinh chậm
- bradyspermatisme
- chậm dần
- rallentendo
- rất chậm
- larghetto
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ