• Faible
    Một người nhỏ yếu
    une personne petite et faible
    Yếu chân
    avoir les jambes faibles
    Phái yếu
    le sexe faible
    Học sinh học yếu
    élève faible
    Đạt điểm cao về toán nhưng yếu về hóa
    qui a de bonnes notes en mathématiques mais qui est faible en physique et chimie
    yêu yếu
    (redoublement; sens atténué) légèrement faible; assez faible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X