-
Faible
- Một người bé nhỏ và yếu
- une personne petite et faible
- Yếu chân
- avoir les jambes faibles
- Phái yếu
- le sexe faible
- Học sinh học yếu
- élève faible
- Đạt điểm cao về toán nhưng yếu về lí hóa
- qui a de bonnes notes en mathématiques mais qui est faible en physique et chimie
- yêu yếu
- (redoublement; sens atténué) légèrement faible; assez faible
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ