• Être couvert de fongosités
    Se couvrir (d'écume).
    Sùi bọt
    se couvrir d'écume; écumer
    sùi bọt mép
    écumer; baver;
    Nói sùi bọt mép
    dépenser sa salive.
    Fongueux.
    Vết thương sùi
    plaie fongueuse.
    (y học) végétations.
    Sùi vòm họng
    végétations adéno…des.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X