• Brasse.
    Dài hai sải
    long de deux brasses.
    (xây dựng) portée.
    Sải nhịp cầu
    portée de l'arche d'un pont.
    Déployer; étendre; ouvrir.
    Chim sải cánh bay
    oiseau qui déploie ses ailes et vole.
    Panier laqué (pour contenir de la laque, de l'huile...).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X