• Travées
    Cầu bảy nhịp
    un pont à sept travées
    Rythme ; cadence
    Nhịp tim
    ��rythme cardiaque
    Đi theo nhịp
    ��marcher en cadence
    (âm nhạc) mesure
    Nhịp đơn
    ��mesure simple
    Nhịp phân hai
    ��mesure binaire
    Nhịp pha
    ��mesure combinée
    Nhịp sáu tám
    ��(mesure à) six huit
    (tiếng địa phương) như dịp
    Nhịp may
    ��bonne occasion; bonne passe; chance
    chửa qua cầu chớ cắt nhịp
    il ne faut pas se moquer des chiens qu' on ne soit hors du village

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X