• Rêche.
    Da sần
    peau rêche;
    Vải sần
    étoffe rêche .
    Non juteux.
    Quả cam sần
    une orange non juteuse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X