• Étoffe; toile; tissu
    Vải sợi bông
    étoffe (toile) de coton
    Vải len
    tissu (étoffe) de laine
    Vải mộc
    toile écrue
    bìa vải
    entoilage (d'un livre)
    bồi vải
    entoiler (une carte...)
    thay vải mới
    rentoiler (un tableau)
    vải thưa che mắt thánh
    on ne saurait rien cacher aux yeux d'un homme perspicace
    (thực vật học) litchi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X