• Croquer sous les dents.
    Chiếc kẹo cắn nghe sật một tiếng
    bonbon qui croque sous les dents
    sần sật
    (redoublement; avec nuance de réitération).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X