• Entendre
    Nghe một tiếng động
    entendre un bruit
    Nghe người chứng
    entendre des témoins
    Nói to lên ông ta nghe không đâu
    parlez plus haut, il entend mal
    Écouter
    Nghe một bản nhạc
    écouter un morceau de musique
    Nghe lời khuyên của bạn
    écouter (suivre) les conseils d'un ami
    Nghe lẽ phải
    écouter la raison
    Accepter; consentir
    Tôi đã đề nghị điều đó với nhưng không nghe
    je lui ai fait cette proposition, mais il n'y consent pas
    Lời nói như thế thì ai chẳng nghe
    de telles paroles sont facilement acceptées
    Suivre
    Nghe xem bệnh diễn biến ra sao
    suivre l'évolution d'une maladie
    Sentir
    Tôi nghe trong người không được khỏe
    je me sens légèrement souffrant
    Như nhé
    Nhớ mua cho ba một bao diêm nhé
    n'oublie pas de m'acheter une bo†te d'allumettes, hein!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X