• Tranchant.
    Effectif; positif.
    Phê bình một khí sắc bén
    la critique est une arme bien effective.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X