• (tiếng địa phương) tranchant
    Dao bén
    couteau tranchant
    Prendre
    Lửa bắt đầu bén
    le feu commence à prendre
    Entrer en contact avec; toucher
    Chân không bén đất
    le pied ne touche pas le sol
    Mordre
    bén mồi
    le poisson mord à l'appât
    Commencer
    Bén duyên
    commencer à s'aimer
    không bén gót
    ne pas aller à la cheville de quelqu'un
    quen hơi bén tiếng
    commencer à être en affinité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X