• Faire des emplettes; faire des courses; acheter.
    Sắm tết
    faire des emplettes à l'occasion du Têt;
    Sắm quần áo cưới
    acheter un costume de mariage.
    (địa phương) jouer.
    Sắm kịch
    jouer une pièce de théâtre.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X