• (in ấn) composer.
    Sắp chữ một cột báo
    composer une colonne de journal
    máy sắp chữ
    composeuse
    Thợ sắp chữ
    ��compositeur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X