• Aboyer.
    Chó sủa
    chien qui aboie
    Chó sủa cứ sủa đoàn người cứ đi
    les chiens aboient , la caravane passe
    Hay sủa
    ��aboyeur;
    Tiếng sủa
    ��aboiement; aboi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X