• Ébréché.
    (nghĩa bóng) lésé; qui a subi une fissure.
    Tình bạn đã bị sứt mẻ
    amitié qui a subi une fissure.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X