• (vật lý học, hóa học) colorimétrique.
    Phương pháp so màu
    méthode colorimétrique
    phép so màu
    colorimétrie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X