• Confronter; collationner; conférer.
    so một văn bản với nguyên văn
    collationner un texte avec l'original
    So hai văn bản với nhau
    conférer (confronter) deux textes
    Xem so dây
    Premier-né.
    Con so
    (enfant) premier-né
    De la prèmiere ponte
    Trứng so
    oeufs de poule de la première ponte
    chửa con so
    primigeste;
    Đẻ con so
    ��primipare.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X