• Dévaster ; massacrer.
    Quân giặc tàn hại cả một vùng
    l'armée ennemie a dévasté tout une région.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X