• Zone; région; contrée
    Vùng tự do
    zone libre
    Vùng cực địa địa chất
    régions polaires
    Vùng giải phẫu học
    région mammaire
    Vùng giàu
    contrée riche
    Espace (xem vùng trời)
    (giải phẫu học) territoire
    Vùng một dây thần kinh
    territoire d'un nerf
    S'agiter violamment pour se dégager; se débattre fortement pour s'échapper
    Tên gian vùng khỏi tay công an
    le malfaiteur s'agite violemment et se dégage des mains de l'agent de police
    Gagner; se propager
    Cỏ vùng cả vào luống
    mauvaises herbes qui gagnent une planche de légumes
    En sursaut; subitement
    Vùng tỉnh dậy
    se réveiller en sursaut; se réveiller subitement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X