• Dévaster ; ravager.
    Mưa đá tàn phá mùa màng
    grêle qui ravage la moisson.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X