• (se) détacher;
    (luật học, pháp lý) disjoindre.
    Tách rời hai vụ kiện
    disjoindre deux causes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X