• Département (d'un ministère); direction
    Vụ tổ chức cán bộ
    département (direction) du personnel
    Époque; saison
    Vụ gặt
    époque de la moisson
    Vụ cấy
    époque du repiquage
    Trồng rau đúng vụ
    cultiver un légume dans sa saison
    Récolte
    Ruộng hai vụ một năm
    rizière donnant deux récoltes par an
    Affaire; cas (souvent ne se traduit pas)
    Vụ xảy ra phố X
    l'affaire de la rue X
    Đưa một một vụ ra trước tòa
    soumettre un cas tribunal
    Vụ trộm
    un (cas de) vol
    Vụ kiện
    procès; cause
    (tiếng địa phương) toupie
    Rechercher; s'intéresser (avant tout)
    Vụ ăn chơi
    rechercher les plaisirs
    Chi vụ tiền
    ne s'intéresser qu'à argent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X