• (động vật học) (cũng như tê giác; tê ngưu) rhinocéros.
    Engourdi.
    tay
    avoir un bras engourdi
    (địa phương) là.
    Anh ấy
    ��il est là
    Bên
    ��de ce côté-là; de l'autre côté;

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X