• Liens d'affection ; attachement.
    Tình nghĩa vợ chồng
    attachement conjugal.
    Xem nhà tình nghĩa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X