• Mari; époux
    Vợ chồng
    la femme et le mari ; l'épouse et l'époux ; les deux conjoints
    Entasser; empiler; superposer
    Chồng các tấm ván
    entasser des planches
    Chồng các sách lên nhau
    empiler des livres
    Chồng đĩa lên nhau
    superposer les assiettes
    Tas; pile; empilement
    Chồng gạch
    tas de briques
    Một chồng hòm
    un empilement de caisses
    Chồng đĩa
    pile d'assiettes
    chồng chung vợ chạ
    état d'aldultère
    chồng loan vợ phượng
    beau couple ; beau ménage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X