• Sens; signification; acception
    Nghĩa của một từ
    sens d'un mot
    Theo nghĩa rộng
    au sens large; lato sensu
    Signifier
    Thế nghĩa thế nào
    ?��qu'est-ce que cela signifie?
    Fidélité ; loyauté ; attaches
    Ăn nghĩa
    ��se conduire avec loyauté
    Nghĩa vợ chồng
    ��attaches conjugales
    Juste cause
    Hi sinh nghĩa
    ��se sacrifier pour une juste cause
    Le bien ; la charité
    Việc nghĩa
    ��oeuvre de charité
    Làm việc nghĩa
    ��faire le bien; faire la charité
    người chết nghĩa
    martyr
    không nghĩa
    ne pas valoir grand-chose ; ne rien valoir
    Cái này không nghĩa so với cái của anh
    ce chapeau ne vaut rien à côté du vôtre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X