• Actif ; zélé.
    Lực lượng tích cực
    force active ;
    Người cộng tác tích cực
    un collaborateur zélé.
    Positif.
    Mặt tích cực của vấn đề
    côté positif d'un problème.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X