• Xem búi tó.
    (địa phương) béquille (pour maintenir debout).
    Chống vào càng xe
    mettre une béquille sous la flèche d'une charrette.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X