• Multiplicateur; multiplicatif.
    máy tăng bội
    appareil multiplicateur
    (ngôn ngữ học) préfixe multiplicatif

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X