• Intensifier; renforcer.
    Tăng cường đấu tranh
    intensifier la lutte
    Tăng cường tình đoàn kết
    renforce la solidarité
    banh tăng cường
    (điện ảnh) bain renforcateur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X