• Progresser; faire des progrès.
    Kiến thức ngày một tăng tiến
    faire des plus en plus des progrès dans ses connaissances.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X