• Contraster; être contrasté; couleurs contrastées; couleurs qui contrastent entre elles; couleurs qui se heurtent.
    Contraste.
    Tương phản bóng tối ánh sáng
    contraste d'ombre et de lumière.
    (triết học) antinomie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X