• Extirper ; balayer.
    Tảo trừ thổ phỉ
    balayer les bandit locaux.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X