• Bordel.
    Chứa thổ đổ hồ
    tenir un bordel ou un tripot ; exercer un métier honteux.
    (từ cũ, nghĩa cũ) terre (l'un des cinq éléments).
    Kim mộc thủy hỏa thổ
    métal, bois, eau, feu, terre.
    Vomir ; rejets ; rendre.
    Người bệnh thổ thức ăn ra
    malade qui rend ses aliments
    Thổ ra máu
    vomir du sang
    thượng thổ hạ tả
    de basse.
    Giọng thổ
    ��voix de basse ; basse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X