• Taille.
    Người tầm vóc lớn
    une personne de grande taille.
    (nghĩa bóng) statue ; dimension.
    Nhà văn tầm vóc lớn
    un écrivain d'une haute statue
    Tầm vóc lịch sử
    dimension historique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X