• Portée ; étendue.
    Tầm súng
    portée d'un fusil.
    Envergure ; ampleur.
    Trí óc tầm rộng
    esprit de large enverguere
    Tầm kiến thức
    envergure des connaissances.
    Taille.
    Tầm người vừa phải
    taille moyenne (d'un homme)
    Ngang tầm thời đại
    être à la taille de son époque.
    Degré.
    Tầm quan trọng
    degré d'importance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X