• Hue!
    Obstrué; engorgé; bouché.
    ống tắc
    tuyau engorgé (obstrué);
    Mũi tắc
    avoir le nez bouché.
    (y học) oblitéré.
    Động mạch tắc
    artère oblitérée.
    (ngôn ngữ học) occlusif.
    Phụ âm tắc
    consonne occlusive ; occlusive.
    (thông tục) sécher.
    Cậu ta tắc về sử
    il a séché en histoire.
    Tắc lưỡi
    clapper de la langue (en signe de résignation).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X