• (từ cũ, nghĩa cũ) premier ancêtre ; fondateur.
    Đác-uyn tị tổ thuyết tiến hóa Darwin
    le fondateur de la théorie de l'évolution.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X