• Abréger la vie; nuire à la santé
    Thức đêm nhiều làm tổn thọ
    les longues veilles abrègent la vie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X