• Nombreux; abondant; en grande quantité; en grande nombre; plusieurs; maint
    Trong nhiều trường hợp
    dans de nombreux cas
    Nhiều lần
    plusieurs (maintes) fois
    Grand multiple
    Giũ nhiều nước
    laver à grande eau
    Phí tổn nhiều tiền
    à grands frais
    Cày nhiều lưỡi
    charrue à socs multiples
    (y học) profus
    Mồ hôi nhiều
    sueurs profuses
    chế độ bầu nhiều phiếu
    beaucoup bien des quantité de gens
    Mưa nhiều
    ��il pleut beaucoup
    nhiều đến nỗi
    tant
    nhiều nhất
    au plus; tout au plus
    nhiều sãi không ai đóng cửa chùa
    deux patrons font chavirer la barque
    nhiều thầy thối ma
    plus il a de cuisiniers moins la soupe est bonne

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X